Có 1 kết quả:
崩塌 bēng tā ㄅㄥ ㄊㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sụp đổ, đổ nát, tan tành
Từ điển Trung-Anh
(1) talus slide
(2) to crumble (of scree slope)
(3) to collapse
(4) landslide
(2) to crumble (of scree slope)
(3) to collapse
(4) landslide
Bình luận 0